Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch Side by Side [Toàn tập]

5/5 - (1 bình chọn)

Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch Side by Side này sẽ giúp ích được phần nào đó cho các bạn. Nếu như nhà bạn đang sử dụng tủ lạnh side by side này mà chưa biết hết chức năng của nó. Bài viết bao gồm hướng dẫn sử dụng và cách xử lý các sự cố liên quan đến tủ lạnh này.

Tóm tắt nội dung

I. Cấu tạo tủ lạnh Bosch Side by Side

Hướng dẫn sử dụng này áp dụng cho nhiều dòng sản phẩm tủ lạnh Bosch Side by Side. Do đó sơ đồ bố trí có thể có một số khác biệt

A : Ngăn làm đá, Có thể điều chỉnh nhiệt độ từ 14°C đến -24°C.

Cấu tạo tủ lạnh Bosch Side by Side

Cấu tạo tủ lạnh Bosch Side by Side

Cấu tạo tủ lạnh Bosch Side by Side

1: Nút nhấn bật/tắt nguồn On/Off.

2: Công tắc đèn ngăn lạnh và ngăn đá.

3: Bảng điều khiển và màn hình hiển thị.

4: Ngăn lưu trữ ở cửa thiết bị.

5: Nút bật/tắt bộ làm đá.

6: Ngăn chứa đá viên/bộ làm đá.

7: Các lỗ thoát khí.

8: Hộc lấy đá và nước.

9: Các khối nước đá *.

10: Các kệ thủy tinh ở ngăn đá.

11: Ngăn chứa ở cửa thiết bị.

12: Ngăn kéo đông lạnh.

13: Lịch thực phẩm đông lạnh.

14: Ngăn lưu trữ ở cửa (ngăn 2 sao) để lưu trữ thực phẩm ngắn hạn và kem.

B: Ngăn lạnh: có thể lựa chọn nhiệt độ từ +2 °C đến +8 °C.

C: Hộp đựng “cool-fresh” (hộp đựng freshProtectbox – hộp bảo quản tươi): có thể lựa chọn nhiệt độ 0 °C/+2 °C/+4 °C.

15: Ngăn lạnh, đèn.

16: Lọc hạt cặn bẩn/lọc nước.

17: Ngăn chứa bơ và phó mát

18: Các lỗ thoát khí

19: Kệ chứa chai lọ

20: Các kệ thủy tinh trong ngăn lạnh.

21: Ngăn chứa các chai rượu *

22: Kệ thủy tinh có thể điều chỉnh độ cao (“easy Lift”) *

23: Ngăn trữ thức ăn chế biến sẵn

24: Ngăn lưu trữ ở cửa dành cho các chai lớn

25: Ngăn chứa rau quả với bộ lọc ẩm

26: Hộp đựng “cool-fresh” (hộp đựng freshProtectbox – hộp bảo quản tươi)

27: Chân có thể điều chỉnh độ cao

* tùy theo dòng sản phẩm

D. Bảng Điều Khiển và màn hình hiển thị

Bảng điều khiển tủ lạnh Bosch Side by Side

Bảng điều khiển tủ lạnh Bosch Side by Side

Bảng điều khiển và màn hình hiển thị ở trên cửa sử dụng điều khiển cảm ứng. Chạm vào các phím cảm ứng để kích hoạt chức năng tương ứng.

(1) Nút “options” (các tùy chọn): Để chọn lựa các chức năng đặc biệt. Nhấn và giữ nút cho đến khichức năng bạn mong muốn được chọn cùng với dấu mũi tên (xem chương “Các chức năng đặc biệt”).

(2) Nút “select” (lựa chọn): Để thực hiện cài đặt ở các vùng nhiệt độ khác nhau (ngăn đá, ngăn lạnh, hộp đựng “cool-fresh”). Nhấn và giữ nút này cho đến khi vùng mong muốn được chọn cùng với dấu mũi tên xuất hiện trên màn hình hiển thị.

(3) Màn hình hiển thị ngăn đá: Cho bạn biết các cài đặt hiện tại ở ngăn đá.

(4) Màn hình hiển thị thời gian: Cho biết thời gian hiện tại hoặc, nếu chức năng đặc biệt được kích hoạt, bộ cài đặt hẹn giờ sẽ bắt đầu tính giờ.

(5) Màn hình hiển thị các chức năng đặc biệt: Cho biết các chức năng đặc biệt máy có sẵn. Các chức năng được kích hoạt sẽ sáng lên trong khung (xem chương “Các chức năng đặc biệt”)

(6) Màn hình hiển thị hộp đựng “cool-fresh” (hộp đựng freshProtectbox – hộp bảo quản tươi) Cho biết cài đặt nhiệt độ của hộp đựng “cool-fresh” này.

(7) Màn hình hiển thị ngăn lạnh: Cho biết cài đặt hiện tại của ngăn lạnh.

(8) Nút “super/quick ice”: (làm đá siêu nhanh) Để bật chức năng làm lạnh và đông lạnh siêu nhanh (xem chương “Đông lạnh siêu nhanh” và “Làm lạnh siêu nhanh”)Chức năng “quick ice” (làm đá siêu nhanh) cũng có thể được kích hoạt để làm đá viên nhanh hơn. (xem chương “Các chức năng đặc biệt”)

(9) Nút “alarm off/lock”: (tắt tín hiệu cảnh báo/khóa nút nhấn). Nút này được sử dụng để tắt tín hiệu cảnh báo (xem chương “Tín hiệu cảnh báo nhiệt độ”). Tắt và mở khóa nút nhấn. Để tắt và mở khóa nút nhấn, nhấn nút khoảng 5 giây. Khi chức năng này bật, biểu tượng “lock” sẽ hiển thị trên bảng điều khiển. Ngoại lệ cho chức năng khóa nút nhấn: Nếu tín hiệu cảnh báo âm thanh phát ra, có thế nhấn nút “alarm/lock” để tắt tín hiệu cảnh báo đó.

(10) Các nút lựa chọn “+” và “-“: Các nút này được sử dụng để:

  • cài đặt nhiệt độ ở các vùng lạnh khác nhau.
  • bật và tắt các chức năng đặc biệt.

(11) Nút bật/tắt “đèn”: cho ngăn làm đá và lấy nước uống.

(12) Nút lấy đá viên.

(13) Nút lấy đá bào.

(14) Nút lấy nước.

II. Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch Side by Side

1. Vận hành tủ lạnh

– Nhấn nút On/Off để bật tủ lạnh

– Nhấn nút “alarm off/lock” để tắt tín hiệu cảnh báo.

– Màn hình hiển thị “alarm” sẽ tắt ngay khi đạt đến nhiệt độ cài đặt.

– Sau vài giờ, thiết bị sẽ đạt mức nhiệt độ đã được cài đặt trước. Trước đó không nên đặt thực bất kỳ thực phẩm nào vào tủ lạnh.

– Khoảng nhiệt độ sau đây được khuyến nghị nên cài đặt:

– Ngăn lạnh: +4°C

– Ngăn đá -18°C

– Hộp đựng “cool-fresh” (hộp đựng freshProtectbox) +2°C.

2. Cách điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Bosch Side by Side

A: Chỉnh nhiệt độ ngăn đá:

Hướng dẫn điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá tủ lạnh Bosch Side by Side

Hướng dẫn điều chỉnh nhiệt độ ngăn đá tủ lạnh Bosch Side by Side

  1. Nhấn nút “select” cho đến khi biểu tượng dấu tam giác xuất hiện trên màn hình hiển thị ngăn đá.
  2. Nhấn nút “+” (giảm độ lạnh) hoặc “-” (tăng độ lạnh) để cài đặt nhiệt độ. Có thể cài đặt nhiệt độ ngăn đá từ -14°C đến – 24 °C. Giá trị cài đặt sau cùng sẽ được hệ thống lưu lại.

B: Chỉnh nhiệt độ ngăn lạnh:

Hướng dẫn điều chỉnh nhiệt độ ngăn lạnh tủ Bosch Side by Side

Hướng dẫn điều chỉnh nhiệt độ ngăn lạnh tủ Bosch Side by Side

  1. Nhấn nút “select” cho đến khi một dấu tam giác xuất hiện trên bảng hiển thị ngăn lạnh.
  2. Nhấn nút “+” (tăng nhiệt độ – giảm độ lạnh) hoặc “-” (giảm nhiệt độ – tăng độ lạnh) để cài đặt nhiệt độ

Hộp đựng “cool-fresh” (hộp bảo quản tươi freshProtectbox)

  1. Nhấn nút “select” cho đến khi biểu tượng dấu tam giác xuất hiện trên bảng hiển thị ngăn “cool-fresh” (freshProtectbox).
  2. Nhấn nút “+” (giảm độ lạnh) hoặc “-” (tăng độ lạnh) để cài nhiệt độ trong khoảng 0 °C/ +2 °C/+4 °C.

3.Tín hiệu cảnh báo

Tín hiệu cảnh báo cửa - Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch side by side

Tín hiệu cảnh báo cửa – Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch side by side

Tín hiệu cảnh báo âm thanh sẽ phát ra trong các trường hợp sau đây:

Tín hiệu cảnh báo cửa:

– Tín hiệu cảnh báo âm thanh cửa sẽ phát ra nếu một trong các cửa tủ mở quá một phút. Đóng cửa để tắt tín hiệu cảnh báo.

– Nhấn nút “alarm off/lock” để tắt tín hiệu cảnh báo.

Tín hiệu cảnh báo nhiệt độ:

– Tín hiệu cảnh báo nhiệt độ sẽ bật khi ngăn lạnh hoặc ngăn đá quá ít lạnh và thực phẩm sắp bị rã đông.

– Tín hiệu âm thanh và tín hiệu quang sẽ phát ra nhưng không ảnh hưởng đến thực phẩm đông lạnh khi:

  • Tủ lạnh được bật lên
  • Đặt lượng quá lớn thực phẩm tươi vào tủ lạnh.

Ngăn đá:

  • Chữ “AL” nhấp nháy trên bảng hiển thị ngăn đá và “alarm” hiển thị.
  • Nhấn nút “alarm off/lock” để tắt tín hiệu cảnh báo.
  • Màn hình hiển thị nhiệt độ chỉ ra trong khoảng 10 giây nhiệt độ cao nhất đạt được trong ngăn đá. Sau đó nhiệt độ cài đặt sẽ hiển thị lại lần nữa.
  • Màn hình hiển thị “alarm” tắt ngay khi đạt đến mức nhiệt độ cài đặt.

Lưu ý!

Không tái đông thực phẩm đã bắt đầu hoặc đã rã đông hoàn toàn. Chỉ có thể tái đông khi đó là thực phẩm đã được chế biến sẵn (thực phẩm chín – luộc hoặc chiên). Không tiếp tục lưu trữ thực phẩm đông lạnh đã quá hạn lưu trữ tối đa.

Ngăn lạnh

  • Chữ “AL” nhấp nháy trên bảng hiển thị ngăn lạnh và “alarm” hiển thị.
  • Nhấn nút “alarm off/lock” để tắt tín hiệu cảnh báo.

Lưu ý!

Nếu độ lạnh trong ngăn lạnh không đủ, nên nấu lại thực phẩm đã không còn lạnh trước khi dùng. Tốt nhất là không dùng thực phẩm sống.

4. Làm lạnh siêu nhanh.

Chức năng làm lạnh siêu nhanh tủ lạnh Bosch side by side

Chức năng làm lạnh siêu nhanh tủ lạnh Bosch side by side

– Chức năng làm lạnh siêu nhanh có thể làm lạnh ngăn lạnh nhanh trong khoảng 6 giờ. Sau đó sẽ tự động phục hồi nhiệt độ đã được cài đặt trước đó.

– Chức năng làm lạnh siêu nhanh được khuyến cáo đặc biệt trong trường hợp:

  • Trước khi cho một lượng lớn thực phẩm vào ngăn lạnh
  • Để làm lạnh nước uống nhanh chóng

Bật chức năng làm lạnh siêu nhanh:

  1. Nhấn nút “select” cho đến khi biểu tượng dấu tam giác xuất hiện trên màn hình hiển thị ngăn lạnh.
  2. Sau đó nhấn nút ” super/quick ice”. Biểu tượng “SU” và “super” sẽ xuất hiện trên bảng hiển thị.

Tắt chức năng làm lạnh siêu nhanh:

  1. Chọn lại khu vực ngăn lạnh.
  2. Sau đó nhấn nút ” super/quick ice”. Biểu tượngt “SU” và “super” sẽ tắt trên màn hình hiển thị.

5. Đông lạnh siêu nhanh

Chức năng đông lạnh siêu nhanh của tủ lạnh Bosch side by side

Chức năng đông lạnh siêu nhanh của tủ lạnh Bosch side by side

– Thực phẩm sẽ được đông lạnh cực kỳ nhanh. Do vậy các vitamin, các giá trị dinh dưỡng, màu sắc và mùi vị của thực phẩm sẽ được giữ lại.

– Để tránh nhiệt độ tăng không như mong muốn khi đặt thực phẩm tươi sống vào trong ngăn đá, bật chế độ đông lạnh nhanh trước một vài tiếng.

– Thông thường 4-6 giờ là đủ. Nếu cần đông lạnh tối đa thì 24 giờ là cần thiết.

– Nếu chỉ cần đông lạnh nhanh một lượng thực phẩm nhỏ thì không cần bật chức năng đông lạnh nhanh.

Bật chức năng đông lạnh siêu nhanh

  1. Nhấn nút “select” cho đến khi mũi tên hiển thị trên bảng hiển thị ngăn đá.
  2. Sau đó nhấn nút “super”. Biểu tượng “SU” và “super” sẽ xuất hiện trên bảng hiển thị.

Tắt chức năng đông lạnh siêu nhanh

  1. Lựa chọn lại nhiệt độ ngăn đá.
  2. Sau đó nhấn nút “super/quick ice”. Biểu tượng “SU” và “super” sẽ tắt trên màn hình hiển thị.

Lưu ý:

Chức năng đông lạnh siêu nhanh sẽ tự động tắt trong khoảng 2,5 ngày.

III. Các chức năng đặc biệt

1. [timer]- bộ cài đặt thời gian.

– Bạn có thể sử dụng chức năng này để cài đặt chu kỳ thời gian 0-99 phút và âm thanh tín hiệu nhắc nhở bạn, chẳng hạn như nếu thực phẩm cần được lấy ra khỏi ngăn tủ lạnh sau một khoảng thời gian nào đó.

– 20 phút là giá trị được cài đặt sẵn tại nhà máy.

Lưu ý!

Các chai nước uống có thể bị vỡ nếu đặt trong ngăn đá quá 20 phút.

2. Bật/Tắt chức năng [timer].

Bật chức năng [timer]:

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [timer] được chọn cùng với dấu tam giác.
  2. Kích hoạt bằng cách nhấn nút lựa chọn “+”, (Chức năng được chọn sẽ được đóng khung)
  3. Nhấn nút “+” và “- ” để cài đặt thời gian mong muốn (nhấn nút lần nữa để thay đổi thời gian, mỗi lần thay đổi 1 phút. Nếu vẫn giữ nút nhấn, thời gian sẽ thay đổi mỗi lần 3 phút)
  4. Nhấn “options” để khởi động chu kỳ thời gian.

Tắt chức năng [timer].

– Để kết thúc chức năng này, nhấn đồng thời các nút “+” và “-” trong khoảng 3 giây.

Lưu ý: Nhấn nút lần nữa để thay đổi thời gian, mỗi lần thay đổi là 1 phút. Nếu vẫn giữ nút nhấn, thời gian sẽ thay đổi mỗi lần 3 phút.

3.[eco] –Tiết kiệm điện

– Chức năng [eco] để cài đặt chế độ tiết kiệm năng lượng cho tủ lạnh.

– Tủ lạnh sẽ tự động cài đặt nhiệt độ như sau:

– Ngăn lạnh: +6°C

– Ngăn đá : -16°C

Bật chức năng [eco].

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [eco] được chọn cùng với với dấu tam giác.
  2. Kích hoạt chức năng này bằng cách nhấn nút “+” (chức năng được chọn sẽ được đóng khung)

Tắt chức năng [eco].

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [eco] được chọn với dấu tam giác.
  2. Nhấn nút ” – ” để tắt chức năng này (chức năng này sẽ không được đóng khung nữa).

4.[vacation] – ngày nghỉ.

Nếu bạn đi nghỉ lễ trong thời gian dài, bạn có thể sử dụng chức năng này để tiết kiệm điện. Nhiệt độ của tủ lạnh được tự động cài đặt ở mức trên + 14°C.

Lưu ý: Đừng để đồ ăn trong tủ lạnh khi sử dụng chức năng này!

Bật chức năng [vacation]

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [vacation] được chọn cùng với dấu tam giác.
  2. Kích hoạt chức năng này bằng cách nhấn nút ” + ” (chức năng được chọn sẽ được đóng khung)

Tắt chức năng [vacation]

  1. Lựa chọn chức năng [vacation] cho đến khi dấu tam giác hiển thị trên màn hình.
  2. Tắt chức năng này bằng cách nhấn nút ” – ” (chức năng sẽ không được đóng khung nữa).

5.[clock]- khóa thiết bị

Thời gian hiển thị trên màn hình. Có thể cài đặt thời gian với chức năng [clock].

Cài đặt thời gian

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [clock] được chọn cùng với dấu tam giác
  2. Kích hoạt chức năng này bằng cách nhấn nút “+” (chức năng được chọn sẽ được đóng khung).
  3. Nhấn nút “+” hoặc ” – ” để cài đặt thời gian cần thiết.
  4. Nhấn nút “options” để lưu lại thời gian đã cài đặt.

Lưu ý: Nếu chức năng [timer] đang bật, thời gian sẽ không hiển thị.

6.[IWD off]

Bạn có thể sử dụng chức năng này để tắt hộc lấy nước và đá.

Lưu ý!

Trước khi tắt bộ làm đá, quan trọng nhất là nên nhớ tắt nguồn cấp nước của thiết bị trong khoảng vài giờ trước đó. Đổ sạch nước thừa và vệ sinh ngăn chứa đá viên. Gắn ngăn đá viên trở lại tủ. Phải chắc chắn rằng ngăn đá viên đã được gắn đúng vị trí.

Bật chức năng [IWD off]:

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [IWD otf] được chọn cùng với dấu tam giác.
  2. Kích hoạt chức năng này bằng cách nhấn nút ” + ” (chức năng được chọn sẽ nằm trong khung)

Tắt chức năng [IWD off]:

  1. Nhấn nút “options” cho đến khi [IWD otf] được chọn với dấu tam giác.
  2. Nhấn nút ” – ” để tắt chức năng này (chức năng này sẽ không còn được đóng khung nữa).

7.[quick ice]- làm đá nhanh

Bạn có thể sử dụng chức năng này khi bạn cần làm đá gấp.

Tắt và bật chức năng:

Nhấn nút “super/quick ice” (chỉ bật chức năng nếu ngăn lạnh, ngăn đá và hộp đựng “cool –fresh” chưa được chọn trên màn hình hiển thị). Khi bật chức năng này, [quick ice] sẽ hiển thị trên màn hình.

Lưu ý: Nếu chức năng [quick ice] được kích hoạt, công suất thiết bị sẽ tăng ngay lập tức dẫn đến tăng lượng điện tiêu thụ.

8 [filter change]- thay bộ lọc

Sau 6 tháng, bạn sẽ thấy màn hình hiển thị nhắc nhở [filter change], lúc này bạn cần thay hộp lọc nước.

Kích hoạt chức năng:

Để kích hoạt lại chức năng [filter change] sau khi thay bộ lọc:

– 1. Thay hộp lọc nước (xem chương ” Bộ lọc nước”)

– 2. Nhấn nút “options” cho đến khi chức năng [filter change] được chọn cùng với dấu mũi tên.

– 3. Nhấn nút ” + ” hoặc ” – ” màn hình [filter change] sẽ tắt.

9. Chế độ Sabbatical – chế độ ngày nghỉ

Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch side by side

Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch side by side

Cài đặt chế độ Sabbatical:

  • Tín hiệu âm thanh sẽ được tắt.
  • Chức năng siêu đông lạnh và đông lạnh cũng sẽ kết thúc (nếu đã được kích hoạt)
  • Đối với các đèn bên trong tủ lạnh, lưu ý rằng tất cả các đèn đều tắt chỉ trong các thiết bị được trang bị đèn LED.
  • Đèn trên màn hình hiển thị sẽ giảm độ chiếu sáng thông thường.
  • Các nút đều được khóa (trừ nút “options” và nút “+”)
  • Tắt và mở chế độ: Nhấn đồng thời nút “options” và nút “+ ” trong 5 giây.

IV. Lựa chọn đơn vị nhiệt độ.

Nhiệt độ có thể hiển thị theo độ °C (Celsius) hoặc độ °F (Fahrenheit).

Cài đặt đơn vị nhiệt độ:

– Nhấn giữ nút “super” và “options” khoảng 5 giây.

– Tùy thuộc vào cài đặt trước đó, màn hình sẽ chuyển sang đơn vị nhiệt độ khác.

Ngăn lạnh

– Có thể chọn nhiệt độ ngăn lạnh từ: +2°C đến +8°C.

– Chúng tôi khuyến nghị nên cài đặt +4 °C. Thực phẩm dễ hỏng không nên lưu trữ ở nhiệt độ trên 4°C.

Sử dụng ngăn lạnh

– Để lưu trữ các món bánh nướng, thức ăn chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp, sữa đặc, phó mát cứng, trái cây và rau củ mẫn cảm với độ lạnh như: trái cây nhiệt đới, chẳng hạn như quýt, chuối, thơm, dưa, bơ, đu đủ, chanh dây, cà tím và các loại còn chín nữa như cà chua, dưa chuột, cà chua xanh, khoai tây.

Khi lưu trữ thực phẩm, nên làm theo các hướng dẫn sau:

– Để thức ăn và thức uống còn ấm nguội hoàn toàn bên ngoài trước khi đặt vào tủ lạnh.

– Để tránh thực phẩm mất mùi vị hoặc bị khô, đặt thực phẩm vào các hộp đựng kín khí.

– Không đặt thực phẩm che kín lỗ thoát khí, nếu không sự lưu thông khí sẽ không hoạt động tốt.

– Tránh để dầu mỡ hay chất béo dính lên các chi tiết nhựa và đệm cửa của tủ lạnh.

– Nên đóng chặt nắp và đặt thẳng đứng các chai rượu có nồng độ cao, không lưu trữ các chất dễ cháy trong tủ lạnh. Đề phòng cháy nổ!

Ngăn chứa chai rượu (tuỳ theo dòng sản phẩm):

Để lấy chai rượu ra khỏi ngăn lạnh, không cần thiết phải mở cửa.

Ngăn chứa rau quả với bộ lọc ẩm:

Ngăn chứa có độ ẩm được điều chỉnh bởi một bộ lọc đặc biệt cho phép không khí có thể lưu thông dễ dàng nhưng vẫn lưu giữ lại độ ẩm.

Độ ẩm không khí cao sẽ giúp cho rau củ có lá rau cải tươi lâu hơn. Nên lưu trữ rau củ và trái cây ở độ ẩm không khí thấp hơn một chút.

Độ ẩm không khí trong ngăn rau củ phụ thuộc vào lượng thực phẩm lưu trữ.

Nếu độ ẩm không khí quá cao sẽ sinh ra nước nhỏ giọt dễ làm úng rau củ.

Độ ẩm không khí cao: Đẩy nút điều chỉnh sang trái để đóng lỗ thông gió.

Độ ẩm không khí thấp: Đẩy nút điều chỉnh sang phải để mở lỗ thông gió.

Hộp đựng “cool- fresh” (hộp bảo quản tươi freshProtectbox) (tuỳ theo dòng sản phẩm)

Nhiệt độ trong hộp đựng “cool-fresh” khoảng 0 °C. Nhiệt độ thấp tạo điều kiện lưu trữ tối ưu các thực phẩm dễ hỏng.

Thực phẩm có thể lưu trữ lâu hơn hai ba lần so với ngăn lạnh bình thường mà không mất đi độ tươi.

Lựa chọn nhiệt độ được cài đặt theo thực phẩm ở hộp đựng “cool-fresh”

  • Cá và thịt: (“fish and meat, 0°C”)
  • Sữa và yahourt: (“milk and yogurt, +2°C”)
  • Trái cây và rau củ: (“fruit and vegetables, +4°C”)

Thực phẩm phù hợp để lưu trữ trong hộp “cool-fresh”

Về nguyên tắc, tất cả các thực phẩm tươi và có thể để giữ tươi lâu hơn, chẳng hạn như thịt, xúc xích, cá tươi, hải sản, sữa, bơ, phó mát mềm, phó mát đặc, rau củ và trái cây.

Thực phẩm không thích hợp lưu trữ trong hộp “cool-fresh”

Trái cây và rau củ mẫn cảm với nhiệt độ lạnh chẳng hạn như các loại trái cây nhiệt đới như bơ, đu đủ, chanh dây, cà tím, dưa leo, ớt chuông cũng như các loại trái cây sẽ còn chín nữa như cà chua xanh, khoai tây và phó mát cứng. Ngăn lý tưởng để lưu trữ các thực phẩm này là ngăn lạnh.

Ngăn đá

Có thể cài đặt nhiệt độ ngăn đá từ -14°C đến -24 °C. Chúng tôi khuyến nghị nên cài đặt ở – 18°C.

Sử dụng ngăn đá để:

– Lưu trữ các thực phẩm cần đông lạnh sâu

– Để làm đông lạnh thực phẩm.

– Để làm đá viên.

Lưu ý:

Phải đảm bảo rằng cửa ngăn đá luôn đóng. Nếu cửa mở, thực phẩm đông lạnh sẽ bị rã đông. Ngăn đá sẽ bị phủ đầy đá dày. Cũng cần lưu ý: năng lượng sẽ bị lãng phí do mức tiêu thụ điện cao hơn.

Khi cửa ngăn đá đóng, sẽ có áp suất thấp và tạo ra tiếng ồn nhẹ. Đợi 2 hoặc 3 phút cho đến khi áp suất thấp tự điều chỉnh.

V. Các sự cố và cách khắc phục

Sự Cố 1: Nhiệt độ của tủ lạnh chênh lệch khá lớn so với nhiệt độ cài đặt

Cách khắc phục:Trong một số trường hợp, bạn nên tắt thiết bị trong vòng khoảng 5 phút.

Nếu nhiệt độ quá cao, đợi một vài giờ và kiểm ra lại nhiệt độ. xem có xuống đến mức đã cài đặt hay chưa. Nếu nhiệt độ quá thấp, kiểm tra nhiệt độ lần nữa vào ngày hôm sau.

Sự Cố 2: Bảng điều khiển không hiển thị thông tin

Nguyên Nhân: Chưa cắm phích điện vào ổ cắm đúng cách. Cầu dao tổng trong nhà bị cắt.

Cách khắc phục: Kiểm tra xem nguồn điện và cầu chì có đang bật không.

Sự Cố 3: Chữ “E” hiển thị trên bảng điều khiển

Nguyên Nhân: Một bộ phận điện tử bị lỗi.

Cách khắc phục: gọi ngay cho nhận viên kỹ thuật kinh nghiệm để được hổ trợ.

Sự Cố 4: Âm thanh tín hiệu cảnh báo và đèn hiển thị nhiệt độ trong ngăn đông lạnh nhấp nháy.

Nguyên Nhân: Ngăn đá không đủ lạnh! Thực phẩm đông lạnh không được bảo quản tốt!

  • Lỗ thông gió bị che khuất.
  • Cửa ngăn đá đang mở.
  • Bạn đặt quá nhiều thực phẩm vào ngăn đá cùng một lúc

Cách khắc phục:

  • Nhấn nút “alarm off/lock” để tắt tín hiệu cảnh báo và tắt hiển thị nhấp nháy.
  • Nhiệt độ cao nhất trong ngăn đá hiển thị trên màn hình nhiệt độ của ngăn đá trong khoảng 10 giây.
  • Lưu ý: Thực phẩm đông lạnh bắt đầu hoặc đã rã đông có thể tái đông nếu thịt và cá dự trữ ở nhiệt độ trên +3 °C không quá 1 ngày hoặc các thực phẩm đông lạnh khác thì trên +3 °C không quá 3 ngày.

Sự Cố 5: Đèn trong tủ lạnh không sáng

Nguyên Nhân: Công tắc đèn ngăn lạnh và ngăn đá bị kẹt, Đèn LED bị hỏng.

Cách khắc phục: Kiểm tra xem có thể thao tác công tắc dễ dàng không. Xem phần “Đèn”

Sự Cố 6: Thỉnh thoảng, tủ lạnh trở nên hơi ồn trong một khoảng thời gian ngắn

Cách khắc phục: Không phải lỗi!! Tủ lạnh của bạn được thiết kế với tính năng tiết kiệm năng lượng. Trong một số tình huống, chẳng hạn như khi kích hoạt chức năng Super, thiết bị phải hoạt động nhiều hơn trong một khoảng thời gian ngắn, do đó sẽ hơi ồn hơn bình thường.

Sự Cố 7:Tủ lạnh không lạnh. Đèn trong tủ lạnh không sáng

Cách khắc phục: Kiểm tra xem nguồn điện và cầu chì có đang bật không.

Sự Cố 8:Tủ lạnh hoạt động nhiều hơn và thời gian làm lạnh lâu hơn.

Nguyên Nhân: Cửa tủ lạnh trong trạng thái mở thường xuyên. Đông lạnh lượng thực phẩm tươi quá lớn.Lỗ thông gió bị che khuất

Cách khắc phục: Không mở cửa tủ lạnh khi không cần thiết, Loại bỏ các chướng ngại vật

Sự Cố 9: Nhiệt độ trong ngăn lạnh và ngăn đá quá lạnh.

Nguyên Nhân: Nhiệt độ cài đặt quá thấp.

Cách khắc phục: Lựa chọn mức nhiệt độ cao hơn một chút (xem phần “Cài đặt nhiệt độ”).

Sự cố 10: Thực phẩm đông lạnh bị đông cứng lại.

Cách khắc phục: Dùng một vật cùn để cạy thực phẩm đông lạnh. Không dùng dao hoặc các vật có đầu nhọn.

Lời kết

Trên đây là phần hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Bosch Side by side. Hy vọng qua bài viết các bạn đã có những kiến thức hữu ích trong quá trình sử dụng cũng như khắc phục các sự cố liên quan đến tủ lạnh Bosch Side by Side này. Chúc các bạn thành công.

Leave a Reply